Trang chủ2586 • TYO
add
Fruta Fruta Inc
Giá đóng cửa hôm trước
149,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
147,00 ¥ - 151,00 ¥
Phạm vi một năm
25,00 ¥ - 325,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,03 T JPY
Số lượng trung bình
4,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 636,00 Tr | 143,68% |
Chi phí hoạt động | 177,00 Tr | 21,23% |
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | 173,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,06 | 130,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | 620,35% |
Tổng tài sản | 2,90 T | 150,39% |
Tổng nợ | 298,00 Tr | -42,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | 173,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 11, 2002
Trang web
Nhân viên
23