Trang chủ258830 • KOSDAQ
add
Sejong Medical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
412,00 ₩
Phạm vi một năm
322,00 ₩ - 999,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
22,81 T KRW
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,44 T | -12,24% |
Chi phí hoạt động | 2,79 T | -13,77% |
Thu nhập ròng | 2,15 T | 104,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 48,30 | 104,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,90 Tr | 110,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,34 T | -11,63% |
Tổng tài sản | 46,46 T | -13,03% |
Tổng nợ | 22,31 T | -75,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 T | 104,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -381,89 Tr | -101,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,33 T | -126,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,02 T | 126,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,69 T | -136,12% |
Dòng tiền tự do | -4,02 T | -165,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 8, 2010
Trang web
Nhân viên
132