Trang chủ2588 • TYO
add
Premium Water Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.825,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.826,00 ¥ - 2.869,00 ¥
Phạm vi một năm
2.350,00 ¥ - 3.590,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
85,15 T JPY
Số lượng trung bình
5,70 N
Tỷ số P/E
13,33
Tỷ lệ cổ tức
2,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,79 T | -6,34% |
Chi phí hoạt động | 12,99 T | -15,48% |
Thu nhập ròng | 1,43 T | 105,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,62 | 119,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,87 T | 45,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,87 T | -8,41% |
Tổng tài sản | 100,54 T | 10,44% |
Tổng nợ | 77,78 T | 11,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,43 T | 105,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,57 T | -20,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,55 T | -254,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,72 T | 28,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,69 T | -202,58% |
Dòng tiền tự do | 575,00 Tr | -87,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
848