Trang chủ2588 • TYO
add
Premium Water Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.190,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.085,00 ¥ - 3.205,00 ¥
Phạm vi một năm
2.350,00 ¥ - 3.590,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
92,03 T JPY
Số lượng trung bình
19,35 N
Tỷ số P/E
13,76
Tỷ lệ cổ tức
2,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,12 T | -6,20% |
Chi phí hoạt động | 14,05 T | -6,98% |
Thu nhập ròng | 1,70 T | 25,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,43 | 33,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,09 T | 21,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,67 T | 2,11% |
Tổng tài sản | 103,11 T | 17,34% |
Tổng nợ | 78,84 T | 16,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 T | 25,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,70 T | -2,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,90 T | -225,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,95 T | 53,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 799,00 Tr | 135,69% |
Dòng tiền tự do | 5,47 T | -0,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 10, 2006
Trang web
Nhân viên
848