Trang chủ2589 • HKG
add
Auntea Jenny (Shanghai) Industril Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
139,40 $
Mức chênh lệch một ngày
138,70 $ - 148,90 $
Phạm vi một năm
117,00 $ - 197,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,92 T HKD
Số lượng trung bình
158,52 N
Tỷ số P/E
41,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,28 T | -1,90% |
Chi phí hoạt động | 620,87 Tr | 9,46% |
Thu nhập ròng | 328,93 Tr | -15,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,01 | -13,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 431,93 Tr | -10,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 T | 23,31% |
Tổng tài sản | 1,86 T | 19,88% |
Tổng nợ | 671,70 Tr | -5,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 328,93 Tr | -15,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 420,54 Tr | -29,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -584,21 Tr | -177,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -125,14 Tr | -322,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -288,65 Tr | -165,86% |
Dòng tiền tự do | 238,60 Tr | -51,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
1.309