Trang chủ2590 • TYO
add
DyDo Group Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.623,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.620,00 ¥ - 2.649,00 ¥
Phạm vi một năm
2.451,00 ¥ - 3.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
87,48 T JPY
Số lượng trung bình
124,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,96 T | -0,38% |
Chi phí hoạt động | 25,18 T | 1,32% |
Thu nhập ròng | -2,84 T | -190,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,37 | -190,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 T | -20,37% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,71 T | -12,58% |
Tổng tài sản | 188,74 T | -0,30% |
Tổng nợ | 99,62 T | 0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,84 T | -190,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 1, 1975
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5.555