Trang chủ2592 • HKG
add
Cloudbreak Pharma Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 $
Mức chênh lệch một ngày
5,04 $ - 5,10 $
Phạm vi một năm
5,01 $ - 9,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,26 T HKD
Số lượng trung bình
2,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 47,22 Tr | 24,67% |
Thu nhập ròng | -99,13 Tr | 23,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -991,30 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,35 Tr | 2,74% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,86 Tr | -42,05% |
Tổng tài sản | 40,01 Tr | -38,29% |
Tổng nợ | 391,56 Tr | 19,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -351,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 475,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -44,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -48,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -99,13 Tr | 23,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,52 Tr | -17,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,37 Tr | -83,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -457,00 N | -122,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,79 Tr | -148,43% |
Dòng tiền tự do | -12,04 Tr | 90,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
51