Trang chủ2593 • HKG
add
Herbs Generation Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,77 $
Mức chênh lệch một ngày
1,73 $ - 1,78 $
Phạm vi một năm
1,64 $ - 5,05 $
Giá trị vốn hóa thị trường
230,67 Tr HKD
Số lượng trung bình
127,01 N
Tỷ số P/E
13,49
Tỷ lệ cổ tức
8,67%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,84 Tr | -1,39% |
Chi phí hoạt động | 38,49 Tr | 9,36% |
Thu nhập ròng | 2,74 Tr | -74,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | -73,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,95 Tr | -28,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,48 Tr | 346,64% |
Tổng tài sản | 242,00 Tr | 71,57% |
Tổng nợ | 54,82 Tr | 8,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,74 Tr | -74,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,93 Tr | -49,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,54 Tr | -7,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,95 Tr | 702,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,33 Tr | 728,81% |
Dòng tiền tự do | 9,81 Tr | -7,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
234