Trang chủ2597 • TPE
add
Ruentex Engineering & Construction Co Ld
Giá đóng cửa hôm trước
168,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
168,50 NT$ - 172,00 NT$
Phạm vi một năm
117,86 NT$ - 198,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
44,15 T TWD
Số lượng trung bình
497,94 N
Tỷ số P/E
15,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,18 T | 15,13% |
Chi phí hoạt động | 260,73 Tr | 4,03% |
Thu nhập ròng | 1,03 T | 47,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,36 | 27,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | 41,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,56 T | 180,22% |
Tổng tài sản | 24,54 T | 11,73% |
Tổng nợ | 13,77 T | -0,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 258,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,03 T | 47,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 939,06 Tr | 240,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,96 T | -5.927,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 T | 616,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 471,22 Tr | 1.147,77% |
Dòng tiền tự do | 330,97 Tr | 650,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.010