Trang chủ2597 • TYO
add
Unicafe Inc
Giá đóng cửa hôm trước
944,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
942,00 ¥ - 947,00 ¥
Phạm vi một năm
888,00 ¥ - 979,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,89 T JPY
Số lượng trung bình
10,53 N
Tỷ số P/E
31,26
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,22 T | 9,50% |
Chi phí hoạt động | 577,00 Tr | 7,45% |
Thu nhập ròng | 90,00 Tr | -29,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,80 | -35,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,75 Tr | -13,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,59 T | -32,05% |
Tổng tài sản | 12,48 T | -10,63% |
Tổng nợ | 6,15 T | -22,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,00 Tr | -29,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 11, 1972
Trang web
Nhân viên
213