Trang chủ2597 • TYO
add
Unicafe Inc
Giá đóng cửa hôm trước
907,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
903,00 ¥ - 909,00 ¥
Phạm vi một năm
887,00 ¥ - 956,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,52 T JPY
Số lượng trung bình
9,93 N
Tỷ số P/E
26,39
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,58 T | 10,06% |
Chi phí hoạt động | 587,00 Tr | -2,17% |
Thu nhập ròng | 189,00 Tr | 38,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,28 | 26,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 267,75 Tr | 24,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -31,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,56 T | -11,11% |
Tổng tài sản | 14,17 T | 1,80% |
Tổng nợ | 7,65 T | -1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 189,00 Tr | 38,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 11, 1972
Trang web
Nhân viên
200