Trang chủ25I • FRA
add
ImmuPharma PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,021 €
Mức chênh lệch một ngày
0,021 € - 0,021 €
Phạm vi một năm
0,00050 € - 0,093 €
Giá trị vốn hóa thị trường
12,89 Tr GBP
Số lượng trung bình
7,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 382,11 N | -44,15% |
Thu nhập ròng | -193,93 N | 54,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -372,69 N | 38,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | 414,97% |
Tổng tài sản | 4,06 Tr | 23,54% |
Tổng nợ | 1,37 Tr | -11,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 416,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -193,93 N | 54,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -438,36 N | -34,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 739,77 N | 100.961,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 146,69 N | 58,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 437,98 N | 291,58% |
Dòng tiền tự do | -214,04 N | 2,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
5