Trang chủ25K0 • FRA
add
Karyopharm Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,18 €
Mức chênh lệch một ngày
4,76 € - 5,05 €
Phạm vi một năm
3,13 € - 7,87 €
Giá trị vốn hóa thị trường
45,96 Tr USD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,02 Tr | -9,39% |
Chi phí hoạt động | 61,97 Tr | 109,72% |
Thu nhập ròng | -23,46 Tr | 37,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -78,17 | 30,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -2,77 | 42,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,18 Tr | 1,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 69,94 Tr | -52,93% |
Tổng tài sản | 127,71 Tr | -37,54% |
Tổng nợ | 333,60 Tr | -10,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -205,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -56,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -121,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -23,46 Tr | 37,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | -38,98 Tr | 10,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,29 Tr | -30,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,69 Tr | -8,67% |
Dòng tiền tự do | -29,94 Tr | 4,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
279