Trang chủ25N • FRA
add
Newcap Holding A/S
Giá đóng cửa hôm trước
0,0075 €
Mức chênh lệch một ngày
0,0045 € - 0,0045 €
Phạm vi một năm
0,0035 € - 0,035 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,59 Tr DKK
Số lượng trung bình
1,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 434,00 N | 24,18% |
Thu nhập ròng | -102,00 N | -116,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,31 Tr | 93,37% |
Tổng tài sản | 13,31 Tr | -51,90% |
Tổng nợ | 1,34 Tr | 3,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,00 N | -116,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -334,50 N | 3,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,62 Tr | -64,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,53 Tr | -71,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,25 Tr | -3.674,92% |
Dòng tiền tự do | -426,88 N | -16,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
1