Trang chủ2601 • TPE
add
First Steamship Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,06 NT$
Mức chênh lệch một ngày
7,01 NT$ - 7,09 NT$
Phạm vi một năm
6,69 NT$ - 9,51 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,83 T TWD
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | -10,66% |
Chi phí hoạt động | 791,76 Tr | -6,99% |
Thu nhập ròng | -58,12 Tr | 73,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,23 | 70,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,71 Tr | -16,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -52,63% |
Tổng tài sản | 35,13 T | -9,83% |
Tổng nợ | 24,04 T | -6,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 818,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -58,12 Tr | 73,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,21 Tr | 145,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -62,24 Tr | -24,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -634,33 Tr | -599,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -607,59 Tr | -60.416,83% |
Dòng tiền tự do | -20,01 Tr | -169,32% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
3.435