Trang chủ2601 • TPE
add
First Steamship Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,01 NT$
Mức chênh lệch một ngày
6,01 NT$ - 6,11 NT$
Phạm vi một năm
5,51 NT$ - 9,51 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,99 T TWD
Số lượng trung bình
975,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | -10,38% |
Chi phí hoạt động | 749,52 Tr | -2,34% |
Thu nhập ròng | -130,28 Tr | -127,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,24 | -153,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 213,97 Tr | -31,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 905,02 Tr | -46,92% |
Tổng tài sản | 34,30 T | -4,32% |
Tổng nợ | 23,25 T | -5,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 881,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -130,28 Tr | -127,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -29,87 Tr | -160,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,73 Tr | 96,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -342,21 Tr | -59,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -363,36 Tr | -26,58% |
Dòng tiền tự do | 85,07 Tr | -17,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
3.435