Trang chủ2602 • HKG
add
Onewo Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21,80 $
Mức chênh lệch một ngày
21,05 $ - 22,25 $
Phạm vi một năm
15,72 $ - 28,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,27 T HKD
Số lượng trung bình
1,40 Tr
Tỷ số P/E
13,71
Tỷ lệ cổ tức
6,82%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,78 T | 9,61% |
Chi phí hoạt động | 672,58 Tr | 0,11% |
Thu nhập ròng | 385,83 Tr | -22,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,39 | -29,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 778,52 Tr | -1,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,79 T | 0,30% |
Tổng tài sản | 38,64 T | 5,43% |
Tổng nợ | 20,55 T | 7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 385,83 Tr | -22,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -978,84 Tr | -78,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,62 Tr | -62,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -749,06 Tr | -1.139,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,69 T | -235,80% |
Dòng tiền tự do | 500,12 Tr | -3,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
105.521