Trang chủ2602 • TYO
add
Nisshin Oillio Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.960,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4.900,00 ¥ - 4.980,00 ¥
Phạm vi một năm
4.300,00 ¥ - 5.520,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
166,90 T JPY
Số lượng trung bình
102,36 N
Tỷ số P/E
11,89
Tỷ lệ cổ tức
4,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,08 T | 5,43% |
Chi phí hoạt động | 14,33 T | 4,40% |
Thu nhập ròng | 4,66 T | -20,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | -24,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,27 T | -9,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,25 T | 35,10% |
Tổng tài sản | 405,50 T | 3,99% |
Tổng nợ | 204,46 T | -0,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 201,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,66 T | -20,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,11 T | 748,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,12 T | -63,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,50 T | 163,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,07 T | 182,74% |
Dòng tiền tự do | -8,96 T | -1.064,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 3, 1907
Trang web
Nhân viên
3.078