Trang chủ2605 • TPE
add
Sincere Navigation Corp
Giá đóng cửa hôm trước
22,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,30 NT$ - 22,50 NT$
Phạm vi một năm
18,35 NT$ - 32,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,08 T TWD
Số lượng trung bình
2,84 Tr
Tỷ số P/E
11,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,069%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 946,30 Tr | -12,63% |
Chi phí hoạt động | 48,01 Tr | -46,47% |
Thu nhập ròng | 13,23 Tr | -96,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,40 | -95,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 389,98 Tr | -42,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 T | 31,59% |
Tổng tài sản | 22,66 T | 2,58% |
Tổng nợ | 4,88 T | -11,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 585,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,23 Tr | -96,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 391,26 Tr | -44,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,55 Tr | 75,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,48 Tr | 90,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 395,34 Tr | -29,01% |
Dòng tiền tự do | 1,03 T | 195,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
510