Trang chủ260660 • KOSDAQ
add
Korea Arlico Pharm
Giá đóng cửa hôm trước
4.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.460,00 ₩ - 4.590,00 ₩
Phạm vi một năm
3.070,00 ₩ - 6.130,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
68,74 T KRW
Số lượng trung bình
275,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 50,38 T | 13,58% |
Chi phí hoạt động | 25,52 T | -0,14% |
Thu nhập ròng | 399,00 Tr | 121,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,79 | 118,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,71 T | 5.322,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,80 T | -41,68% |
Tổng tài sản | 171,52 T | 0,62% |
Tổng nợ | 92,51 T | 8,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 399,00 Tr | 121,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,83 T | -10,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 687,42 Tr | 230,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,30 T | 28,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,43 T | 39,57% |
Dòng tiền tự do | -2,83 T | 17,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
239