Trang chủ260660 • KOSDAQ
add
Korea Arlico Pharm
Giá đóng cửa hôm trước
3.420,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.410,00 ₩ - 3.570,00 ₩
Phạm vi một năm
3.290,00 ₩ - 6.090,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
53,41 T KRW
Số lượng trung bình
172,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,93 T | -10,25% |
Chi phí hoạt động | 27,05 T | 5,11% |
Thu nhập ròng | -2,81 T | -160,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,26 | -166,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,64 T | -141,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,68 T | -36,77% |
Tổng tài sản | 166,17 T | 0,92% |
Tổng nợ | 83,64 T | 18,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 82,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,81 T | -160,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,42 T | -318,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,22 T | 304,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -313,78 Tr | -1.334,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,54 T | -467,72% |
Dòng tiền tự do | -8,27 T | -89,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
283