Trang chủ2606 • TPE
add
U-Ming Marine Transport Corp
Giá đóng cửa hôm trước
51,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
50,00 NT$ - 51,50 NT$
Phạm vi một năm
47,35 NT$ - 78,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
42,34 T TWD
Số lượng trung bình
9,41 Tr
Tỷ số P/E
10,81
Tỷ lệ cổ tức
6,39%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,018%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,44 T | -10,67% |
Chi phí hoạt động | 170,43 Tr | 2,91% |
Thu nhập ròng | 227,12 Tr | -77,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,61 | -74,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,27 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,42 T | -18,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,19 T | -2,75% |
Tổng tài sản | 89,73 T | 5,91% |
Tổng nợ | 47,88 T | 2,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 845,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 227,12 Tr | -77,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,23 T | -26,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,43 T | -1.506,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 237,32 Tr | 137,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,76 T | -306,69% |
Dòng tiền tự do | -2,62 T | -1.154,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
858