Trang chủ2607 • TPE
add
Evergreen Internatnl Storg & Trnsprt Crp
Giá đóng cửa hôm trước
33,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,75 NT$ - 34,25 NT$
Phạm vi một năm
25,60 NT$ - 35,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
36,50 T TWD
Số lượng trung bình
3,91 Tr
Tỷ số P/E
11,68
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,63 T | 3,11% |
Chi phí hoạt động | 399,15 Tr | 2,33% |
Thu nhập ròng | 919,88 Tr | 61,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,89 | 56,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 766,37 Tr | -13,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,06 T | 55,85% |
Tổng tài sản | 47,87 T | 6,97% |
Tổng nợ | 11,22 T | -0,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 919,88 Tr | 61,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,43 T | 127,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,27 T | -9.144,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -113,09 Tr | 57,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 T | -338,28% |
Dòng tiền tự do | 633,32 Tr | 854,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 10, 1973
Nhân viên
1.371