Trang chủ2607 • TPE
add
Evergreen Internatnl Storg & Trnsprt Crp
Giá đóng cửa hôm trước
28,90 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,00 NT$ - 31,30 NT$
Phạm vi một năm
25,60 NT$ - 36,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
32,60 T TWD
Số lượng trung bình
1,93 Tr
Tỷ số P/E
11,75
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,08 T | 7,21% |
Chi phí hoạt động | 448,53 Tr | 6,12% |
Thu nhập ròng | 719,41 Tr | 117,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,16 | 102,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 748,82 Tr | -29,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,68 T | 54,13% |
Tổng tài sản | 47,23 T | 8,77% |
Tổng nợ | 11,31 T | -2,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 719,41 Tr | 117,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | 58,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -146,43 Tr | -352,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,06 Tr | 67,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 756,26 Tr | 10,88% |
Dòng tiền tự do | 99,91 Tr | 111,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 10, 1973
Nhân viên
1.371