Trang chủ2607 • TYO
add
Fuji Oil Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.534,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.434,00 ¥ - 3.527,00 ¥
Phạm vi một năm
2.226,00 ¥ - 3.588,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
308,33 T JPY
Số lượng trung bình
452,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 163,58 T | 16,86% |
Chi phí hoạt động | 16,82 T | 4,23% |
Thu nhập ròng | -3,66 T | -211,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,24 | -195,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,19 T | -78,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,85 T | 23,56% |
Tổng tài sản | 501,82 T | -0,31% |
Tổng nợ | 278,00 T | 7,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 223,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,66 T | -211,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,06 T | 2.153,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,54 T | -32,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,78 T | 51,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,68 T | 114,74% |
Dòng tiền tự do | 30,18 T | 456,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 1950
Trang web
Nhân viên
5.731