Trang chủ2607 • TYO
add
Fuji Oil Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.805,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.768,00 ¥ - 2.803,00 ¥
Phạm vi một năm
2.546,50 ¥ - 3.722,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
244,67 T JPY
Số lượng trung bình
261,91 N
Tỷ số P/E
107,71
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 179,32 T | 25,80% |
Chi phí hoạt động | 17,58 T | 8,22% |
Thu nhập ròng | 5,46 T | 251,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,04 | 178,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,42 T | 36,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,62 T | 156,88% |
Tổng tài sản | 596,56 T | 26,87% |
Tổng nợ | 382,04 T | 69,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 214,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,46 T | 251,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -893,00 Tr | -103,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,59 T | -179,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 42,49 T | 260,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,04 T | 12.767,07% |
Dòng tiền tự do | 1,39 T | -94,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 10, 1950
Trang web
Nhân viên
5.731