Trang chủ2608 • TPE
add
Kerry TJ Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
34,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
34,25 NT$ - 34,50 NT$
Phạm vi một năm
33,00 NT$ - 43,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
15,99 T TWD
Số lượng trung bình
150,16 N
Tỷ số P/E
16,39
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 T | 1,70% |
Chi phí hoạt động | 204,94 Tr | 17,90% |
Thu nhập ròng | 198,54 Tr | -26,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,51 | -27,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 580,04 Tr | -8,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,02 T | 11,58% |
Tổng tài sản | 24,76 T | 0,60% |
Tổng nợ | 11,56 T | 2,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 467,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,54 Tr | -26,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 369,34 Tr | -20,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -200,02 Tr | 49,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 201,46 Tr | 697,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 370,78 Tr | 296,65% |
Dòng tiền tự do | 110,85 Tr | 152,58% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 6 1954
Trang web
Nhân viên
4.255