Trang chủ2608 • TPE
add
Kerry TJ Logistics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
39,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
39,30 NT$ - 39,75 NT$
Phạm vi một năm
36,85 NT$ - 48,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
18,40 T TWD
Số lượng trung bình
143,14 N
Tỷ số P/E
16,44
Tỷ lệ cổ tức
6,60%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,09 T | 5,76% |
Chi phí hoạt động | 174,02 Tr | -0,94% |
Thu nhập ròng | 256,37 Tr | -69,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,30 | -71,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 607,25 Tr | 17,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | -12,69% |
Tổng tài sản | 25,02 T | 0,54% |
Tổng nợ | 12,68 T | 1,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 467,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,37 Tr | -69,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 538,73 Tr | -7,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -288,02 Tr | -185,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -296,17 Tr | 65,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,46 Tr | -182,57% |
Dòng tiền tự do | 1,69 T | 72,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 6 1954
Trang web
Nhân viên
4.255