Trang chủ260930 • KOSDAQ
add
CTK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.170,00 ₩ - 4.320,00 ₩
Phạm vi một năm
3.600,00 ₩ - 7.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
82,20 T KRW
Số lượng trung bình
115,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,35%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,66 T | 7,02% |
Chi phí hoạt động | 7,78 T | 6,61% |
Thu nhập ròng | -64,33 Tr | 87,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,33 | 88,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,56 T | 384,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 168,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,94 T | -35,68% |
Tổng tài sản | 212,48 T | 11,71% |
Tổng nợ | 57,44 T | 72,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -64,33 Tr | 87,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,06 T | 802,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,35 T | -1.891,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,92 T | 2.901,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,30 T | -139,61% |
Dòng tiền tự do | -21,21 T | -13.313,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
121