Trang chủ260930 • KOSDAQ
add
CTK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.730,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.600,00 ₩ - 5.920,00 ₩
Phạm vi một năm
4.305,00 ₩ - 8.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
111,60 T KRW
Số lượng trung bình
63,85 N
Tỷ số P/E
78,66
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,22 T | 7,39% |
Chi phí hoạt động | 8,21 T | 21,61% |
Thu nhập ròng | 817,60 Tr | -49,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,38 | -52,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | -51,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -45,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,63 T | -36,25% |
Tổng tài sản | 178,51 T | -5,32% |
Tổng nợ | 20,63 T | -32,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 157,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 817,60 Tr | -49,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,92 T | -237,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,08 T | 321,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,44 T | -998,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,96 T | 187,57% |
Dòng tiền tự do | -9,10 T | -1.097,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
131