Trang chủ260930 • KOSDAQ
add
CTK Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.755,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.480,00 ₩ - 4.760,00 ₩
Phạm vi một năm
3.600,00 ₩ - 8.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
88,20 T KRW
Số lượng trung bình
379,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,88 T | -2,33% |
Chi phí hoạt động | 10,66 T | 25,13% |
Thu nhập ròng | -3,96 T | -675,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,14 | -688,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -726,00 Tr | -759,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,75 T | -33,38% |
Tổng tài sản | 191,18 T | 0,78% |
Tổng nợ | 34,66 T | 11,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 156,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,96 T | -675,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 T | -153,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 93,79 Tr | -90,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,90 T | 1.137,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,54 T | 109,61% |
Dòng tiền tự do | 9,59 T | 227,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
126