Trang chủ260970 • KOSDAQ
add
S&D Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
134.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
131.000,00 ₩ - 136.800,00 ₩
Phạm vi một năm
28.100,00 ₩ - 149.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
390,52 T KRW
Số lượng trung bình
85,55 N
Tỷ số P/E
21,44
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,71 T | 49,92% |
Chi phí hoạt động | 2,27 T | 4,64% |
Thu nhập ròng | 4,39 T | 54,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,30 | 3,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,85 T | 47,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,13 T | -39,84% |
Tổng tài sản | 97,54 T | -12,63% |
Tổng nợ | 27,41 T | 23,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,39 T | 54,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,23 T | 280,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,39 T | -108,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,15 Tr | -34,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,82 Tr | -100,73% |
Dòng tiền tự do | 788,98 Tr | 476,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
114