Trang chủ260970 • KOSDAQ
add
S&D Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
30.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.800,00 ₩ - 30.750,00 ₩
Phạm vi một năm
15.950,00 ₩ - 60.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
86,21 T KRW
Số lượng trung bình
25,84 N
Tỷ số P/E
6,52
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,82 T | 32,11% |
Chi phí hoạt động | 1,76 T | -20,83% |
Thu nhập ròng | 4,23 T | 164,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,67 | 100,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,35 N | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,63 T | 94,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,59 T | -54,29% |
Tổng tài sản | 75,84 T | -22,33% |
Tổng nợ | 17,50 T | 2,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,23 T | 164,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 495,44 Tr | -81,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -227,12 Tr | 43,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -37,40 T | -2.925,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,13 T | -3.592,21% |
Dòng tiền tự do | -2,73 T | -457,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
110