Trang chủ260970 • KOSDAQ
add
S&D Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
83.600,00 ₩ - 86.800,00 ₩
Phạm vi một năm
28.100,00 ₩ - 88.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
248,78 T KRW
Số lượng trung bình
43,40 N
Tỷ số P/E
16,36
Tỷ lệ cổ tức
0,93%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,64 T | 38,92% |
Chi phí hoạt động | 2,03 T | 22,41% |
Thu nhập ròng | 5,84 T | 28,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,86 | -7,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,89 T | 51,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,34 T | -41,15% |
Tổng tài sản | 93,01 T | -12,34% |
Tổng nợ | 24,96 T | 42,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 68,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 18,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,84 T | 28,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,50 T | -34,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 T | -3.735,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,71 Tr | -6.905,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,10 T | -55,43% |
Dòng tiền tự do | 3,60 T | -63,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
111