Trang chủ2609 • TPE
add
Yang Ming
Giá đóng cửa hôm trước
72,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
72,00 NT$ - 72,90 NT$
Phạm vi một năm
56,60 NT$ - 87,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
253,53 T TWD
Số lượng trung bình
74,07 Tr
Tỷ số P/E
4,06
Tỷ lệ cổ tức
10,33%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,51 T | 3,90% |
Chi phí hoạt động | 2,34 T | 3,46% |
Thu nhập ròng | 7,78 T | -17,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,09 | -20,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,22 | -17,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,42 T | -5,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 234,83 T | 22,82% |
Tổng tài sản | 492,53 T | 22,11% |
Tổng nợ | 141,69 T | 25,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 350,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,78 T | -17,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,37 T | -32,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,34 T | 1.189,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,67 T | 57,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,24 T | 1.324,54% |
Dòng tiền tự do | 9,64 T | 261,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 12, 1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.858