Trang chủ2609 • TPE
add
Yang Ming
Giá đóng cửa hôm trước
64,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
63,50 NT$ - 64,60 NT$
Phạm vi một năm
41,20 NT$ - 86,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
221,75 T TWD
Số lượng trung bình
45,51 Tr
Tỷ số P/E
8,96
Tỷ lệ cổ tức
3,15%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,59 T | 50,06% |
Chi phí hoạt động | 2,56 T | 27,23% |
Thu nhập ròng | 13,89 T | 10.754,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,41 | 7.237,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,97 | 10.025,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,12 T | 376,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,76 T | -29,45% |
Tổng tài sản | 410,10 T | -14,55% |
Tổng nợ | 110,62 T | -45,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 299,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,89 T | 10.754,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,21 T | 152,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,31 T | 1,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,66 T | -246,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,86 T | 1.351,98% |
Dòng tiền tự do | 9,07 T | -82,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
28 thg 12, 1972
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4.858