Trang chủ261200 • KOSDAQ
add
Dentis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.590,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.420,00 ₩ - 6.630,00 ₩
Phạm vi một năm
5.400,00 ₩ - 9.470,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
102,60 T KRW
Số lượng trung bình
514,33 N
Tỷ số P/E
33,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,64 T | 22,83% |
Chi phí hoạt động | 14,39 T | 19,63% |
Thu nhập ròng | -1,17 T | 57,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,56 | 65,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,87 T | -168,41% |
Thuế suất hiệu dụng | -1.230,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,14 T | -9,61% |
Tổng tài sản | 214,25 T | 14,18% |
Tổng nợ | 153,50 T | 19,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 T | 57,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,79 T | -97,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,36 T | 158,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,11 Tr | -99,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 441,02 Tr | -96,07% |
Dòng tiền tự do | -4,93 T | -233,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
424