Trang chủ261200 • KOSDAQ
add
Dentis Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.660,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.630,00 ₩ - 6.720,00 ₩
Phạm vi một năm
5.400,00 ₩ - 9.230,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
105,61 T KRW
Số lượng trung bình
102,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,48 T | 13,68% |
Chi phí hoạt động | 14,25 T | 14,22% |
Thu nhập ròng | -310,20 Tr | -109,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,95 | -108,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,35 T | -7,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,54 T | -28,80% |
Tổng tài sản | 214,30 T | 6,45% |
Tổng nợ | 153,30 T | 10,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 61,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -310,20 Tr | -109,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,73 T | -374,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,96 T | 108,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,60 T | -77,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -417,33 Tr | 96,92% |
Dòng tiền tự do | -8,15 T | -32,02% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
413