Trang chủ2612 • TPE
add
Chinese Maritime Transport Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
40,35 NT$ - 41,25 NT$
Phạm vi một năm
33,60 NT$ - 53,60 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,97 T TWD
Số lượng trung bình
556,87 N
Tỷ số P/E
7,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 20,16% |
Chi phí hoạt động | 143,16 Tr | 17,32% |
Thu nhập ròng | 584,00 Tr | 1.377,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,86 | 1.129,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 569,72 Tr | 31,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,52 T | -1,31% |
Tổng tài sản | 27,41 T | 17,08% |
Tổng nợ | 13,76 T | 17,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 197,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 584,00 Tr | 1.377,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 674,05 Tr | 94,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -207,64 Tr | 35,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -707,30 Tr | -12.244,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,91 Tr | -13,59% |
Dòng tiền tự do | -705,57 Tr | -347,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
427