Trang chủ2612 • TYO
add
Kadoya Sesame Mills Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.630,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.620,00 ¥ - 3.640,00 ¥
Phạm vi một năm
3.495,00 ¥ - 3.830,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,22 T JPY
Số lượng trung bình
2,08 N
Tỷ số P/E
14,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,56 T | 11,20% |
Chi phí hoạt động | 1,99 T | 8,56% |
Thu nhập ròng | 282,00 Tr | 46,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,95 | 32,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 628,00 Tr | 7,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,88 T | -9,37% |
Tổng tài sản | 43,54 T | 2,03% |
Tổng nợ | 8,27 T | -0,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 282,00 Tr | 46,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,89 T | -26,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,00 Tr | -117,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,00 Tr | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,82 T | -27,98% |
Dòng tiền tự do | 2,09 T | -19,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1858
Trang web
Nhân viên
545