Trang chủ2613 • TPE
add
China Container Terminal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
28,60 NT$ - 29,40 NT$
Phạm vi một năm
21,90 NT$ - 49,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,25 T TWD
Số lượng trung bình
4,48 Tr
Tỷ số P/E
30,97
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 771,69 Tr | 0,39% |
Chi phí hoạt động | 52,34 Tr | 7,73% |
Thu nhập ròng | 31,97 Tr | 55,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,14 | 54,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,65 Tr | -3,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 782,95 Tr | 22,66% |
Tổng tài sản | 9,68 T | -4,70% |
Tổng nợ | 6,53 T | -7,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,97 Tr | 55,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,08 Tr | 46,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -137,91 Tr | -69,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,16 Tr | 27,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,98 Tr | 80,82% |
Dòng tiền tự do | 275,43 Tr | 81,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.062