Trang chủ2613 • TPE
add
China Container Terminal Corp
Giá đóng cửa hôm trước
33,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
33,15 NT$ - 34,40 NT$
Phạm vi một năm
21,35 NT$ - 49,70 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,03 T TWD
Số lượng trung bình
1,03 Tr
Tỷ số P/E
27,90
Tỷ lệ cổ tức
1,77%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 849,14 Tr | 2,68% |
Chi phí hoạt động | 56,99 Tr | 7,07% |
Thu nhập ròng | 49,26 Tr | 27,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,80 | 23,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,88 Tr | 12,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 730,47 Tr | 15,47% |
Tổng tài sản | 10,01 T | -3,59% |
Tổng nợ | 6,75 T | -6,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 137,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 49,26 Tr | 27,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 247,41 Tr | 34,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -660,00 N | 98,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -180,33 Tr | -58,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,42 Tr | 427,65% |
Dòng tiền tự do | 208,02 Tr | 92,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.062