Trang chủ2613 • TYO
add
J-Oil Mills Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.119,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.120,00 ¥ - 2.147,00 ¥
Phạm vi một năm
1.708,00 ¥ - 2.155,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
71,54 T JPY
Số lượng trung bình
34,93 N
Tỷ số P/E
10,18
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,79 T | -5,39% |
Chi phí hoạt động | 6,98 T | 4,13% |
Thu nhập ròng | 1,98 T | 9,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,43 | 15,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,13 T | 7,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,19 T | 64,53% |
Tổng tài sản | 167,69 T | -2,65% |
Tổng nợ | 63,61 T | -13,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,98 T | 9,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1826
Trang web
Nhân viên
1.275