Trang chủ2613 • TYO
add
J-Oil Mills Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.046,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.044,00 ¥ - 2.078,00 ¥
Phạm vi một năm
1.708,00 ¥ - 2.219,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
69,09 T JPY
Số lượng trung bình
81,49 N
Tỷ số P/E
9,30
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,43 T | -4,73% |
Chi phí hoạt động | 7,36 T | 1,55% |
Thu nhập ròng | 2,30 T | 20,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,80 | 27,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,56 T | 47,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,91 T | 49,99% |
Tổng tài sản | 171,24 T | 1,54% |
Tổng nợ | 65,25 T | -6,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,30 T | 20,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1826
Trang web
Nhân viên
1.275