Trang chủ2614 • TPE
add
Eastern Media International Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
17,35 NT$ - 17,55 NT$
Phạm vi một năm
15,80 NT$ - 22,65 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,24 T TWD
Số lượng trung bình
383,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,39 T | -6,55% |
Chi phí hoạt động | 362,66 Tr | -21,05% |
Thu nhập ròng | 60,55 Tr | 360,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,35 | 378,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 134,01 Tr | 174,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 T | 6,09% |
Tổng tài sản | 18,66 T | 15,57% |
Tổng nợ | 13,76 T | 17,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 300,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,55 Tr | 360,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 386,94 Tr | -17,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -651,12 Tr | -47,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 835,29 Tr | 6.620,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 570,07 Tr | 3.150,29% |
Dòng tiền tự do | -129,38 Tr | 12,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 1975
Trang web
Nhân viên
263