Trang chủ2615 • TPE
add
Wan Hai Lines
Giá đóng cửa hôm trước
93,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
92,00 NT$ - 94,10 NT$
Phạm vi một năm
61,10 NT$ - 133,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
258,17 T TWD
Số lượng trung bình
56,54 Tr
Tỷ số P/E
5,02
Tỷ lệ cổ tức
3,80%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,55%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,09 T | 34,30% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | 23,41% |
Thu nhập ròng | 8,73 T | 88,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,54 | 40,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,11 | 88,48% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,04 T | 157,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,25 T | 65,44% |
Tổng tài sản | 425,54 T | 21,05% |
Tổng nợ | 151,98 T | 13,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 273,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,73 T | 88,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,32 T | 59,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,53 T | 123,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -257,47 Tr | 86,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,43 T | 171,18% |
Dòng tiền tự do | 298,18 Tr | 100,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 2, 1965
Trang web
Nhân viên
4.333