Trang chủ2616 • HKG
add
CStone Pharmaceuticals
Giá đóng cửa hôm trước
1,97 $
Mức chênh lệch một ngày
1,97 $ - 2,07 $
Phạm vi một năm
0,80 $ - 2,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T HKD
Số lượng trung bình
2,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 127,08 Tr | -2,80% |
Chi phí hoạt động | 87,84 Tr | -56,88% |
Thu nhập ròng | 7,85 Tr | 107,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,18 | 107,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,61 Tr | 101,32% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 857,65 Tr | -16,63% |
Tổng tài sản | 1,53 T | -7,69% |
Tổng nợ | 1,06 T | 0,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 467,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,85 Tr | 107,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,57 Tr | 45,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,86 Tr | -124,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,74 Tr | -113,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -158,91 Tr | -191,45% |
Dòng tiền tự do | 10,58 Tr | 124,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
164