Trang chủ2616 • HKG
add
CStone Pharmaceuticals
Giá đóng cửa hôm trước
2,85 $
Mức chênh lệch một ngày
2,58 $ - 2,95 $
Phạm vi một năm
1,04 $ - 3,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,62 T HKD
Số lượng trung bình
7,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
NDAQ
0,63%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,52 Tr | -24,38% |
Chi phí hoạt động | 85,27 Tr | -66,06% |
Thu nhập ròng | -53,45 Tr | 32,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -69,85 | 10,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,00 Tr | 71,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 719,88 Tr | -31,34% |
Tổng tài sản | 1,39 T | -16,16% |
Tổng nợ | 1,03 T | -14,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 363,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,45 Tr | 32,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,02 Tr | 37,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,98 Tr | -167,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,29 Tr | -81,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -145,46 Tr | -421,65% |
Dòng tiền tự do | -24,97 Tr | 8,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
135