Trang chủ261780 • KOSDAQ
add
CHA Vaccine Research Institute
Giá đóng cửa hôm trước
2.965,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.910,00 ₩ - 3.000,00 ₩
Phạm vi một năm
2.360,00 ₩ - 5.620,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
80,46 T KRW
Số lượng trung bình
61,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -10,00 | 0,00% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | 33,71% |
Thu nhập ròng | -4,13 T | -337,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 41,34 T | 337,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,11 T | -40,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,11 T | 3,11% |
Tổng tài sản | 47,25 T | 4,72% |
Tổng nợ | 19,53 T | 101,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,13 T | -337,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,40 T | -405,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 470,56 Tr | -96,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,66 Tr | 100,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,91 T | -1.069,85% |
Dòng tiền tự do | 8,43 T | 462,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
56