Trang chủ2617 • TPE
add
Taiwan Navigation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,75 NT$ - 27,90 NT$
Phạm vi một năm
22,90 NT$ - 40,25 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
11,64 T TWD
Số lượng trung bình
803,80 N
Tỷ số P/E
9,09
Tỷ lệ cổ tức
5,73%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 1,71% |
Chi phí hoạt động | 39,24 Tr | -15,80% |
Thu nhập ròng | 303,88 Tr | 22,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,78 | 20,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 675,66 Tr | 12,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,94 T | 35,82% |
Tổng tài sản | 27,97 T | 13,91% |
Tổng nợ | 9,72 T | 13,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 303,88 Tr | 22,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 769,75 Tr | -2,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -324,26 Tr | -48,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -281,27 Tr | 0,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 186,67 Tr | -32,58% |
Dòng tiền tự do | 572,15 Tr | -23,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1946
Trang web
Nhân viên
646