Trang chủ262260 • KOSDAQ
add
APro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.360,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.940,00 ₩ - 6.960,00 ₩
Phạm vi một năm
4.400,00 ₩ - 13.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
93,90 T KRW
Số lượng trung bình
545,04 N
Tỷ số P/E
14,31
Tỷ lệ cổ tức
1,54%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,36 T | -6,39% |
Chi phí hoạt động | 8,84 T | 1,43% |
Thu nhập ròng | 5,92 T | 398,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,76 | 431,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,87 T | 27,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -138,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,53 T | -8,36% |
Tổng tài sản | 414,65 T | 68,29% |
Tổng nợ | 320,90 T | 84,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,92 T | 398,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,08 T | -199,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,39 T | 28,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,76 T | 78,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,68 T | 38,27% |
Dòng tiền tự do | -20,69 T | -77,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
230