Trang chủ262260 • KOSDAQ
add
APro Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.250,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.130,00 ₩ - 6.300,00 ₩
Phạm vi một năm
4.400,00 ₩ - 10.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
91,00 T KRW
Số lượng trung bình
158,04 N
Tỷ số P/E
14,60
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 68,14 T | 23,41% |
Chi phí hoạt động | 7,12 T | 19,32% |
Thu nhập ròng | 2,86 T | -10,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,19 | -27,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,24 T | 29,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,77 T | 182,09% |
Tổng tài sản | 399,90 T | 30,51% |
Tổng nợ | 305,41 T | 30,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,86 T | -10,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,40 T | 630,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,53 T | 96,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,92 T | -120,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,29 T | 1.350,91% |
Dòng tiền tự do | 36,42 T | 170,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
248