Trang chủ2623 • HKG
add
Add New Energy Investment Hldngs Grp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,50 $
Mức chênh lệch một ngày
0,47 $ - 0,49 $
Phạm vi một năm
0,38 $ - 0,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
169,92 Tr HKD
Số lượng trung bình
38,15 N
Tỷ số P/E
2,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,40 Tr | -60,47% |
Chi phí hoạt động | 13,15 Tr | -42,22% |
Thu nhập ròng | 39,04 Tr | 349,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 62,56 | 1.035,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,48 Tr | -154,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,00 Tr | -45,25% |
Tổng tài sản | 1,02 T | 16,87% |
Tổng nợ | 470,14 Tr | 24,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 545,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 350,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,04 Tr | 349,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,50 Tr | -142,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,82 Tr | 35,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 57,31 Tr | 102,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,07 Tr | -91,63% |
Dòng tiền tự do | -21,46 Tr | -376,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
119