Trang chủ262840 • KOSDAQ
add
IQUEST Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.570,00 ₩ - 2.645,00 ₩
Phạm vi một năm
1.752,00 ₩ - 4.350,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
49,77 T KRW
Số lượng trung bình
36,75 N
Tỷ số P/E
14,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,34 T | 13,51% |
Chi phí hoạt động | 2,77 T | 3,49% |
Thu nhập ròng | 2,14 T | 114,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,84 | 88,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,78 T | 62,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,91 T | -36,19% |
Tổng tài sản | 61,06 T | 3,30% |
Tổng nợ | 7,96 T | -1,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,14 T | 114,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,61 T | 229,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,18 T | -3.637,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -176,39 Tr | -102,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,14 T | -38,09% |
Dòng tiền tự do | 382,67 Tr | -51,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
108