Trang chủ263050 • KOSDAQ
add
Eutilex Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.535,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
1.528,00 ₩ - 1.542,00 ₩
Phạm vi một năm
1.312,00 ₩ - 3.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
56,47 T KRW
Số lượng trung bình
75,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,64 T | 41.795,06% |
Chi phí hoạt động | 7,44 T | 1,43% |
Thu nhập ròng | -11,03 T | -53,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -418,02 | 99,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,68 T | -5,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,68 T | -48,55% |
Tổng tài sản | 66,51 T | -8,52% |
Tổng nợ | 24,05 T | 152,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,03 T | -53,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,53 T | 27,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 516,78 Tr | -92,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,98 T | 1.623,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,70 T | 18.718,30% |
Dòng tiền tự do | -2,41 T | 34,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
125