Trang chủ2633 • HKG
add
Jacobson Pharma Corporation Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,80 $
Mức chênh lệch một ngày
0,79 $ - 0,83 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 0,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,64 T HKD
Số lượng trung bình
979,60 N
Tỷ số P/E
7,49
Tỷ lệ cổ tức
6,71%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 405,00 Tr | 13,30% |
Chi phí hoạt động | 77,85 Tr | 0,86% |
Thu nhập ròng | 70,14 Tr | -8,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,32 | -19,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,02 Tr | 23,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 515,90 Tr | -43,38% |
Tổng tài sản | 3,61 T | -9,55% |
Tổng nợ | 1,15 T | -31,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 70,14 Tr | -8,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
1.723