Trang chủ2633 • TPE
add
Taiwan High Speed Rail Corp
Giá đóng cửa hôm trước
26,60 NT$
Mức chênh lệch một ngày
26,65 NT$ - 27,00 NT$
Phạm vi một năm
24,75 NT$ - 31,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
150,84 T TWD
Số lượng trung bình
5,60 Tr
Tỷ số P/E
23,38
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,44 T | 2,05% |
Chi phí hoạt động | 411,25 Tr | -16,62% |
Thu nhập ròng | 1,35 T | -52,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,06 | -53,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -52,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,86 T | -0,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,36 T | -41,06% |
Tổng tài sản | 383,87 T | -4,68% |
Tổng nợ | 311,80 T | -5,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 72,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,63 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,35 T | -52,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,63 T | 13,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,08 T | -150,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,62 T | -55.296,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,07 T | -277,88% |
Dòng tiền tự do | 9,44 T | -43,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Nhân viên
4.837