Trang chủ2634 • TPE
add
Aerospace Industrial Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
44,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
43,65 NT$ - 44,25 NT$
Phạm vi một năm
42,30 NT$ - 55,90 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
41,35 T TWD
Số lượng trung bình
5,92 Tr
Tỷ số P/E
25,89
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,54 T | -28,71% |
Chi phí hoạt động | 286,01 Tr | -10,32% |
Thu nhập ròng | 238,42 Tr | -70,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,16 | -58,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,25 | -70,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 526,69 Tr | -51,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,77 T | 66,71% |
Tổng tài sản | 52,21 T | 17,45% |
Tổng nợ | 33,70 T | 27,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 941,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,42 Tr | -70,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,31 T | -33,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -361,20 Tr | -228,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,18 T | 1.782,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -479,08 Tr | 76,05% |
Dòng tiền tự do | -3,97 T | -38,24% |
Giới thiệu
Aerospace Industrial Development Corporation is a Taiwanese aerospace company based in Taichung. It is one of only two Taiwanese companies with the capabilities of a traditional American or European defense prime contractor. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 3, 1969
Trang web
Nhân viên
4.420