Trang chủ2634 • TPE
add
Aerospace Industrial Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
45,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,10 NT$ - 45,60 NT$
Phạm vi một năm
42,50 NT$ - 60,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
41,18 T TWD
Số lượng trung bình
4,69 Tr
Tỷ số P/E
22,05
Tỷ lệ cổ tức
3,22%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,64 T | -13,43% |
Chi phí hoạt động | 296,24 Tr | -23,44% |
Thu nhập ròng | 245,28 Tr | -62,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | -57,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | -62,86% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 737,80 Tr | -17,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,11 T | 9,99% |
Tổng tài sản | 49,74 T | -3,43% |
Tổng nợ | 32,31 T | -6,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 941,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,28 Tr | -62,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,78 T | -13,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -743,51 Tr | -980,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,95 T | -19,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -608,08 Tr | -163,01% |
Dòng tiền tự do | -3,79 T | -33,21% |
Giới thiệu
Aerospace Industrial Development Corporation is a Taiwanese aerospace company based in Taichung. It is one of only two Taiwanese companies with the capabilities of a traditional American or European defense prime contractor. Wikipedia
Ngày thành lập
1 thg 3, 1969
Trang web
Nhân viên
4.420