Trang chủ263600 • KOSDAQ
add
Derkwoo Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4.795,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.675,00 ₩ - 4.795,00 ₩
Phạm vi một năm
3.755,00 ₩ - 7.940,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
74,87 T KRW
Số lượng trung bình
27,77 N
Tỷ số P/E
16,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,62 T | 29,98% |
Chi phí hoạt động | 4,42 T | 3,37% |
Thu nhập ròng | 1,06 T | 126,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,67 | 120,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,52 T | 318,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,32 T | 69,75% |
Tổng tài sản | 217,83 T | 10,22% |
Tổng nợ | 112,11 T | 16,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 105,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,06 T | 126,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,37 T | 734,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,71 T | -91,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,32 T | 10,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,39 T | 178,68% |
Dòng tiền tự do | 9,30 T | 218,16% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
272