Trang chủ263600 • KOSDAQ
add
Derkwoo Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.570,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.410,00 ₩ - 5.560,00 ₩
Phạm vi một năm
4.975,00 ₩ - 12.140,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
85,46 T KRW
Số lượng trung bình
35,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,36 T | 7,76% |
Chi phí hoạt động | 4,06 T | -19,36% |
Thu nhập ròng | 1,59 T | 228,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,43 | 219,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,38 T | 169,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,84 T | -39,79% |
Tổng tài sản | 203,36 T | -5,31% |
Tổng nợ | 100,91 T | -4,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,59 T | 228,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,73 T | 33,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,63 T | 43,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,17 T | -84,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,48 T | -13,01% |
Dòng tiền tự do | -4,43 T | -36,10% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
298