Trang chủ263690 • KOSDAQ
add
Drgem Corp
Giá đóng cửa hôm trước
5.720,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.450,00 ₩ - 5.810,00 ₩
Phạm vi một năm
5.140,00 ₩ - 11.310,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
64,90 T KRW
Số lượng trung bình
24,04 N
Tỷ số P/E
10,01
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,31 T | -11,26% |
Chi phí hoạt động | 5,63 T | 18,43% |
Thu nhập ròng | -1,00 T | -137,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,13 | -142,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,35 T | -55,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,39 T | -65,46% |
Tổng tài sản | 116,20 T | -10,32% |
Tổng nợ | 33,01 T | -34,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 83,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 T | -137,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 T | -123,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -879,03 Tr | 73,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,40 T | 3.399,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,71 T | -41,02% |
Dòng tiền tự do | -1,15 T | -128,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
270