Trang chủ2636 • TPE
add
Tập đoàn T3EX
Giá đóng cửa hôm trước
70,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
71,20 NT$ - 72,20 NT$
Phạm vi một năm
56,80 NT$ - 124,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
10,34 T TWD
Số lượng trung bình
554,12 N
Tỷ số P/E
7,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,33 T | 57,79% |
Chi phí hoạt động | 643,54 Tr | 29,89% |
Thu nhập ròng | 325,12 Tr | 110,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,14 | 33,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 358,28 Tr | 10,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,09 T | 9,74% |
Tổng tài sản | 21,07 T | 27,57% |
Tổng nợ | 10,59 T | 40,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 325,12 Tr | 110,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 907,06 Tr | 22.485,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -630,52 Tr | -1.240,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,02 Tr | 85,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 416,98 Tr | 140,63% |
Dòng tiền tự do | 2,87 T | 308,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.447