Trang chủ263700 • KOSDAQ
add
Carelabs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.010,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.780,00 ₩ - 2.955,00 ₩
Phạm vi một năm
1.980,00 ₩ - 4.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
55,72 T KRW
Số lượng trung bình
696,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,02 T | 9,37% |
Chi phí hoạt động | 24,78 T | 9,64% |
Thu nhập ròng | -11,77 T | 2,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,45 | 11,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,52 T | -19,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 43,09 T | 37,85% |
Tổng tài sản | 143,26 T | -11,68% |
Tổng nợ | 79,77 T | -8,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 63,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,77 T | 2,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,58 T | -3.172,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,46 T | 2.564,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,52 T | 39,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,64 T | 61,84% |
Dòng tiền tự do | -5,22 T | -642,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
120