Trang chủ263700 • KOSDAQ
add
Carelabs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.395,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.365,00 ₩ - 2.405,00 ₩
Phạm vi một năm
2.290,00 ₩ - 7.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
46,50 T KRW
Số lượng trung bình
28,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 19,38 T | -3,38% |
Chi phí hoạt động | 19,93 T | -12,97% |
Thu nhập ròng | -4,94 T | -15,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,50 | -19,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,68 Tr | 110,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,36 T | -36,34% |
Tổng tài sản | 153,89 T | -17,18% |
Tổng nợ | 76,21 T | -16,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 77,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,94 T | -15,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,12 Tr | 109,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 665,94 Tr | 136,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,90 T | -54,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,12 T | 56,37% |
Dòng tiền tự do | 12,44 T | 10.923,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
121