Trang chủ263700 • KOSDAQ
add
Carelabs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.450,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.420,00 ₩ - 3.690,00 ₩
Phạm vi một năm
1.980,00 ₩ - 4.480,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
70,96 T KRW
Số lượng trung bình
154,96 N
Tỷ số P/E
12,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,07 T | 3,14% |
Chi phí hoạt động | 21,97 T | 0,71% |
Thu nhập ròng | 25,36 T | 940,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 109,94 | 909,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,60 T | 25,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,55 T | 83,05% |
Tổng tài sản | 107,12 T | -32,41% |
Tổng nợ | 18,41 T | -77,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,36 T | 940,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -883,11 Tr | -331,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,26 T | 2.186,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,79 T | -2.207,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,59 T | 2.662,29% |
Dòng tiền tự do | -16,08 T | -435,98% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
120