Trang chủ263720 • KOSDAQ
add
D&C Media Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17.600,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
17.410,00 ₩ - 17.840,00 ₩
Phạm vi một năm
15.440,00 ₩ - 37.250,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
222,56 T KRW
Số lượng trung bình
102,02 N
Tỷ số P/E
19,80
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,43 T | 19,31% |
Chi phí hoạt động | 17,01 T | 20,44% |
Thu nhập ròng | 1,61 T | 55,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,79 | 30,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -166,79 Tr | -120,83% |
Thuế suất hiệu dụng | -2.587,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,02 T | -6,81% |
Tổng tài sản | 115,27 T | 16,83% |
Tổng nợ | 27,17 T | 54,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,61 T | 55,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,20 Tr | -99,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,96 T | -199,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,02 T | -1.326,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,89 T | -1.959,70% |
Dòng tiền tự do | -4,17 T | -738,31% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
98