Trang chủ263720 • KOSDAQ
add
D&C Media Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18.550,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
18.600,00 ₩ - 20.400,00 ₩
Phạm vi một năm
16.010,00 ₩ - 38.600,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
253,62 T KRW
Số lượng trung bình
23,10 N
Tỷ số P/E
23,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,14 T | 56,20% |
Chi phí hoạt động | 20,06 T | 39,03% |
Thu nhập ròng | 3,43 T | 228,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,20 | 110,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,47 T | 139,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,92 T | 16,15% |
Tổng tài sản | 109,60 T | 12,49% |
Tổng nợ | 22,46 T | 18,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 87,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,43 T | 228,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -567,02 Tr | -132,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,03 T | -34,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,83 Tr | 109,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,57 T | -146,69% |
Dòng tiền tự do | -1,46 T | -175,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
100