Trang chủ2637 • TPE
add
Wisdom Marine Lines Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
57,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
57,60 NT$ - 59,10 NT$
Phạm vi một năm
50,60 NT$ - 88,10 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
43,14 T TWD
Số lượng trung bình
4,52 Tr
Tỷ số P/E
9,88
Tỷ lệ cổ tức
8,65%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,70 Tr | -28,52% |
Chi phí hoạt động | 1,12 Tr | -13,62% |
Thu nhập ròng | -5,45 Tr | -111,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,11 | -116,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,24 | -112,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,93 Tr | -49,15% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,23 Tr | -48,55% |
Tổng tài sản | 2,69 T | -6,65% |
Tổng nợ | 1,11 T | -18,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 746,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 27,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,45 Tr | -111,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,74 Tr | -57,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,58 Tr | 90,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -88,50 Tr | -3.854,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -63,05 Tr | -291,93% |
Dòng tiền tự do | 21,56 Tr | 247,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.301