Trang chủ263800 • KOSDAQ
add
Datasolution Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.965,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.955,00 ₩ - 5.190,00 ₩
Phạm vi một năm
3.635,00 ₩ - 8.300,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
78,00 T KRW
Số lượng trung bình
774,24 N
Tỷ số P/E
148,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,69 T | -32,41% |
Chi phí hoạt động | 4,33 T | 4,66% |
Thu nhập ròng | -1,05 T | -1.833,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,15 | -2.653,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -387,99 Tr | -158,70% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,67 T | -70,25% |
Tổng tài sản | 60,88 T | 10,81% |
Tổng nợ | 29,26 T | 22,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,05 T | -1.833,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,98 T | -175,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,79 Tr | -103,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -443,68 Tr | -123,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,52 T | -154,68% |
Dòng tiền tự do | -8,04 T | -180,15% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
264