Trang chủ263800 • KOSDAQ
add
Datasolution Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.780,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.730,00 ₩ - 5.870,00 ₩
Phạm vi một năm
3.635,00 ₩ - 7.430,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
94,40 T KRW
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,77 T | -8,68% |
Chi phí hoạt động | 5,28 T | 8,08% |
Thu nhập ròng | -2,90 T | -176,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,38 | -202,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,28 T | -584,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,66 T | 21,61% |
Tổng tài sản | 58,32 T | -3,12% |
Tổng nợ | 27,16 T | -1,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,90 T | -176,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,08 T | 46,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,56 T | -3.963,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -469,41 Tr | 61,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,11 T | -34,32% |
Dòng tiền tự do | -5,51 T | -8,63% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
249