Trang chủ263800 • KOSDAQ
add
Datasolution Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4.645,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.480,00 ₩ - 4.650,00 ₩
Phạm vi một năm
3.635,00 ₩ - 7.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
73,39 T KRW
Số lượng trung bình
433,33 N
Tỷ số P/E
311,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,28 T | 14,52% |
Chi phí hoạt động | 4,02 T | 6,01% |
Thu nhập ròng | 2,43 T | -11,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,73 | -22,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,36 T | -5,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,97 T | -4,58% |
Tổng tài sản | 71,92 T | -9,18% |
Tổng nợ | 37,90 T | -16,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,43 T | -11,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,61 T | 95,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,12 T | -166,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -451,93 Tr | -2,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,04 T | 25,22% |
Dòng tiền tự do | 10,74 T | 30,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
263