Trang chủ263810 • KOSDAQ
add
Sangshin Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.880,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.825,00 ₩ - 2.885,00 ₩
Phạm vi một năm
2.500,00 ₩ - 5.070,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,95 T KRW
Số lượng trung bình
27,18 N
Tỷ số P/E
18,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,27 T | 5,15% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | 4,07% |
Thu nhập ròng | -387,36 Tr | -296,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,37 | -287,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 551,35 Tr | -25,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,35 T | -8,66% |
Tổng tài sản | 79,22 T | -1,83% |
Tổng nợ | 34,68 T | -9,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -387,36 Tr | -296,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,39 T | -28,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -295,43 Tr | -685,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,36 T | -4.733,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 394,61 Tr | -88,77% |
Dòng tiền tự do | 2,81 T | -16,88% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
119