Trang chủ263810 • KOSDAQ
add
Sangshin Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.040,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
3.000,00 ₩ - 3.070,00 ₩
Phạm vi một năm
2.500,00 ₩ - 4.360,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
43,23 T KRW
Số lượng trung bình
96,04 N
Tỷ số P/E
17,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,76 T | 26,48% |
Chi phí hoạt động | 2,46 T | 22,36% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | 14,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,53 | -9,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,45 T | 113,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,04 T | -14,96% |
Tổng tài sản | 86,23 T | -3,00% |
Tổng nợ | 39,56 T | -13,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | 14,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,71 T | 123,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,98 Tr | -97,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -781,87 Tr | -133,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,19 T | -17,84% |
Dòng tiền tự do | 5,34 T | 57,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
119