Trang chủ263810 • KOSDAQ
add
Sangshin Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.985,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.980,00 ₩ - 3.000,00 ₩
Phạm vi một năm
2.500,00 ₩ - 3.770,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
47,54 T KRW
Số lượng trung bình
48,85 N
Tỷ số P/E
18,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,49 T | 12,17% |
Chi phí hoạt động | 2,25 T | 1,05% |
Thu nhập ròng | 641,93 Tr | -18,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | -27,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,43 T | 27,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,86 T | 119,43% |
Tổng tài sản | 90,37 T | 8,76% |
Tổng nợ | 43,19 T | 11,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 641,93 Tr | -18,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,80 T | 132,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,40 Tr | -147,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -111,40 Tr | -663,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,48 T | 131,29% |
Dòng tiền tự do | 3,13 T | 132,04% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
119