Trang chủ263860 • KOSDAQ
add
Genians Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
15.940,00 ₩ - 19.720,00 ₩
Phạm vi một năm
8.310,00 ₩ - 19.720,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
169,88 T KRW
Số lượng trung bình
212,64 N
Tỷ số P/E
14,80
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,34 T | 21,03% |
Chi phí hoạt động | 6,19 T | 11,09% |
Thu nhập ròng | 6,20 T | 123,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,47 | 84,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,39 T | 61,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 35,73 T | 16,10% |
Tổng tài sản | 69,30 T | 8,89% |
Tổng nợ | 12,51 T | -4,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,20 T | 123,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,06 T | 19,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -731,41 Tr | 62,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,01 Tr | 10,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,87 T | 107,78% |
Dòng tiền tự do | 2,37 T | -15,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
195