Trang chủ263860 • KOSDAQ
add
Genians Inc
Giá đóng cửa hôm trước
21.100,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
21.500,00 ₩ - 22.900,00 ₩
Phạm vi một năm
8.310,00 ₩ - 23.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
198,39 T KRW
Số lượng trung bình
77,27 N
Tỷ số P/E
16,53
Tỷ lệ cổ tức
1,14%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,35 T | 33,89% |
Chi phí hoạt động | 5,96 T | 22,48% |
Thu nhập ròng | 808,28 Tr | 142,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,64 | 81,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 284,28 Tr | 200,34% |
Thuế suất hiệu dụng | -135,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,50 T | 17,51% |
Tổng tài sản | 66,93 T | 9,91% |
Tổng nợ | 12,11 T | 4,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 808,28 Tr | 142,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,71 T | 6.254,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,13 T | -244,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 196,96 Tr | -82,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,23 T | -155,15% |
Dòng tiền tự do | 3,19 T | 115,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
200